Có 2 kết quả:
打横炮 dǎ héng pào ㄉㄚˇ ㄏㄥˊ ㄆㄠˋ • 打橫炮 dǎ héng pào ㄉㄚˇ ㄏㄥˊ ㄆㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to butt in
(2) to interfere
(3) to make things difficult
(2) to interfere
(3) to make things difficult
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to butt in
(2) to interfere
(3) to make things difficult
(2) to interfere
(3) to make things difficult
Bình luận 0